THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Khối trong nhà
|
CS-KC9QKH-8
|
Khối ngoài trời
|
CU-KC9QKH-8
|
Không khí sạch hơn
|
Chức năng khử mùi
|
Có
|
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa
|
Có
|
Thoải mái
|
Chế độ khử ẩm nhẹ
|
Có
|
Điều chỉnh hướng gió (lên & xuống)
|
Có
|
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay
|
Có
|
Chế độ hoạt động tự động (Làm lạnh)
|
Có
|
Tiện dụng
|
Chức năng hẹn giờ BẬT & TẮT 24 tiếng
|
Có
|
Điều khiển từ xa với màn hình LCD
|
Có
|
Tin cậy
|
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian)
|
Có
|
Dàn tản nhiệt màu xanh
|
Có
|
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa)
|
10m
|
Nắp bảo trì máy mở phía trước
|
Có
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/giờ
|
9.040-9.210
|
kW
|
2,65 – 2,70
|
EER
|
Btu/hW
|
10,7 – 10,4
|
W/W
|
3,1
|
Thông số điện
|
Điện áp (V)
|
220-240
|
Cường độ dòng (A)
|
4,4 – 4,3
|
Điện vào (W)
|
845-885
|
Thông Số
|
Khử ẩm (L/giờ)
|
1,6
|
Khử ẩm (Pt/giờ)
|
3,4
|
Lưu thông khí (m3/ phút)
|
9,0
|
Lưu thông khí (ft3/ phút)
|
318
|
Kích thước
|
|
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm)
|
290 x 870 x 204
|
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm)
|
511 x 650 x 230
|
Trọng lượng tịnh
|
|
Khối trong nhà (kg)
|
9
|
Khối ngoài trời (kg)
|
20
|
Đường kính ống dẫn
|
|
Ống áp cao (lỏng) (mm)
|
6,35
|
Ống áp thấp (Ga) (mm)
|
9,52
|
Nguồn cấp điện
|
Khối trong nhà
|
Chiều dài ống gas chuẩn
|
7,5 m
|
Chiều dài ống gas tối đa
|
10m
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
5m
|
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung*
|
10g/m
|
BẢNG GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT
TT
|
CHI PHÍ LẮP ĐẶT
|
ĐVT
|
SL
|
ĐƠN GIÁ
|
THÀNH TIỀN
|
1
|
Ống Đồng loại 1
|
mét
|
-
|
140.000
|
-
|
2
|
Bảo ôn + Băng Quấn
|
mét
|
-
|
20.000
|
-
|
3
|
Dây điện 2x1,5mm(HQ)
|
mét
|
-
|
12.000
|
-
|
4
|
Giá đỡ chất lượng cao
|
Bộ
|
1
|
130.000
|
130.000
|
5
|
Ống thoát nước mềm
|
mét
|
-
|
10.000
|
-
|
6
|
Attomat
|
Cái
|
1
|
80.000
|
80.000
|
7
|
Phụ kiện phụ(đai, ốc vít,...
|
Bộ
|
1
|
40.000
|
40.000
|
8
|
Nhân công lắp đặt
|
Bộ
|
1
|
250.000
|
250.000
|
* Quý khách lưu ý:
- Tất cả vật tư lắp đặt đều chính hãng nổi tiếng, chúng tôi không sử dụng vật tư giả nhái mà hiện nay một số cá nhân đang sử dụng lắp cho khách hàng.
- Một số vật tư chỉ có số lượng cụ thể theo thực tế sau khi lắp đặt xong.
- Nếu địa hình lắp đặt đặc biệt khó khăn thì giá nhân công sẽ được thương lượng.
LIÊN HỆ: Tel: 03206.566.636 - Mobi: 0976.201.679